Từ điển Thiều Chửu
掖 - dịch
① Nách, cũng như chữ dịch 腋. ||② Giúp, như dụ dịch 誘掖 dẫn rủ mình đi trước dụ cho người theo sau gọi là dụ 誘, đứng ở bên mà giúp đỡ người gọi là dịch 掖. ||③ Ở bên, như cái nhà ở bên cũng gọi là dịch đình 掖庭, tường bên điện gọi là dịch viên 掖垣.

Từ điển Trần Văn Chánh
掖 - dịch
① Dìu đỡ, giúp; ② (văn) Ở bên: 掖庭 Nhà ở bên; 掖垣 Tường bên; ③ (văn) Nách (như 腋, bộ 肉). Xem 掖 [ye].

Từ điển Trần Văn Chánh
掖 - dịch
Nhét: 寫張紙條從門縫裡掖進去 Viết mảnh giấy nhét vào khe cửa. Xem 掖 [yè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掖 - dịch
Lấy tay nắm lấy cánh tay người khác — Cái nách. Bên nách. Một bên — Giúp đỡ, nâng đỡ.


宮掖 - cung dịch || 掖庭 - dịch đình || 掖門 - dịch môn || 逢掖 - phùng dịch ||